Có 1 kết quả:
不幸言中 bù xìng yán zhòng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ
bù xìng yán zhòng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn out just as one predicted or feared
Bình luận 0
bù xìng yán zhòng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0